Có 2 kết quả:
空挡 kōng dǎng ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ • 空擋 kōng dǎng ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neutral gear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neutral gear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0