Có 2 kết quả:

空挡 kōng dǎng ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ空擋 kōng dǎng ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neutral gear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neutral gear

Bình luận 0